Có 2 kết quả:
聞風先遁 wén fēng xiān dùn ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄣˋ • 闻风先遁 wén fēng xiān dùn ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄣˋ
wén fēng xiān dùn ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to flee at hearing the news (idiom)
Bình luận 0
wén fēng xiān dùn ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to flee at hearing the news (idiom)
Bình luận 0